Có 4 kết quả:

峝 đỗng恸 đỗng慟 đỗng硐 đỗng

1/4

đỗng [động]

U+5CDD, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đỗng

U+6078, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỗng khấp (rất thảm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

đỗng [rúng, rủng, đũng, đỏng]

U+615F, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đỗng khấp (rất thảm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đỗng [động]

U+7850, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0