Có 10 kết quả:
囤 độn • 沌 độn • 盹 độn • 趸 độn • 躉 độn • 遁 độn • 遯 độn • 鈍 độn • 钝 độn • 𣎴 độn
Từ điển Trần Văn Kiệm
độn tích (tích trữ), độn cơ (đầu cơ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
hỗn độn
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đả độn (ngủ thiếp đi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
độn thổ
Tự hình 2
Dị thể 13
Từ điển Hồ Lê
độn thổ
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đần độn
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đần độn
Tự hình 2
Dị thể 3