Có 8 kết quả:
动 động • 動 động • 峒 động • 峝 động • 恫 động • 洞 động • 硐 động • 胴 động
Từ điển Trần Văn Kiệm
động não; lay động
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
động não; lay động
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn động (hang ở núi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn động (hang ở núi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm động; manh động
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái hang, cái động
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0