Có 6 kết quả:
凸 đột • 秩 đột • 突 đột • 腯 đột • 跌 đột • 𦂽 đột
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột bản (in nổi)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột ngột, đột nhiên, đường đột
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đột ngột, đột nhiên, đường đột
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột (mỡ béo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột ngột, đột nhiên, đường đột
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0