Có 5 kết quả:
哆 đớ • 拕 đớ • 拖 đớ • 𥒅 đớ • 𥒥 đớ
Từ điển Viện Hán Nôm
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn
Bình luận 0