Có 1 kết quả:

帶 đới

1/1

đới [đai, đái, đáy]

U+5E36, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

liên đới; nhiệt đới

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1