Có 2 kết quả:

噠 đớt妲 đớt

1/2

đớt [thơn, thớt, đạt, đặt]

U+5660, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đớt [dát, đát, đét]

U+59B2, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)

Tự hình 2