Có 3 kết quả:

代 đời𠁀 đời𫢫 đời

1/3

đời [rượi, đãi, đại]

U+4EE3, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đời đời; đời xưa; ra đời

Tự hình 4

đời

U+20040, tổng 10 nét, bộ nhất 一 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đời đời; đời xưa; ra đời

Tự hình 1

đời

U+2B8AB, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đời đời; đời xưa; ra đời