Có 1 kết quả:

痰 đờm

1/1

đờm [đàm]

U+75F0, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ho ra đờm

Tự hình 2

Dị thể 1