Có 1 kết quả:

但 đởn

1/1

đởn [giản, đản]

U+4F46, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đú đởn

Tự hình 2

Dị thể 2