Có 3 kết quả:
扡 đỡ • 拕 đỡ • 拖 đỡ
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0