Có 2 kết quả:

待 đợi𫁧 đợi

1/2

đợi [dợi, rãi, đãi, được, đảy, đất, đẩy, đẫy, đậy]

U+5F85, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chờ đợi, mong đợi, trông đợi

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

đợi

U+2B067, tổng 14 nét, bộ lập 立 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chờ đợi, mong đợi, trông đợi

Chữ gần giống 4

Bình luận 0