Có 3 kết quả:
突 đợt • 達 đợt • 𫸉 đợt
Từ điển Trần Văn Kiệm
đợt sóng
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đợt sóng
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0