Có 4 kết quả:
濁 đục • 鐲 đục • 鑟 đục • 𨯹 đục
Từ điển Hồ Lê
đục ngầu, vẩn đục
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dùi đục, đục đẽo, đục khoét
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùi đục, đục đẽo, đục khoét
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0