Có 2 kết quả:

動 đụng用 đụng

1/2

đụng [động]

U+52D5, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ

Tự hình 4

Dị thể 4

đụng [dùng, dộng, dụng, giùm, giùng, rùng, rụng, vùng]

U+7528, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ

Tự hình 5

Dị thể 8