Có 11 kết quả:

妬 đủ度 đủ睹 đủ覩 đủ踷 đủ都 đủ𣛭 đủ𨁥 đủ𨇛 đủ𨇜 đủ𬦼 đủ

1/11

đủ [đo, đó, đú, đố]

U+59AC, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đủ lớn

Tự hình 1

Dị thể 1

đủ [dác, dạc, đo, đác, đù, đạc, đọ, đồ, độ, đợ]

U+5EA6, tổng 9 nét, bộ nghiễm 广 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

đủ [đổ]

U+7779, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Tự hình 4

Dị thể 1

đủ [đổ]

U+89A9, tổng 15 nét, bộ kiến 見 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dầy đủ, no đủ, đu đủ

Tự hình 2

Dị thể 2

đủ [chứa, trở, đổ]

U+8E37, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

đủ [đo, đu, đua, đô]

U+90FD, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Tự hình 5

Dị thể 6

đủ [đu]

U+236ED, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây đu đủ

Chữ gần giống 2

đủ

U+28065, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Chữ gần giống 1

đủ

U+281DB, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Tự hình 1

Dị thể 1

đủ

U+281DC, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy đủ; no đủ; tháng đủ

Tự hình 1

Dị thể 1

đủ

U+2C9BC, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy đủ; no đủ; tháng đủ