Có 3 kết quả:

𢫊 đủi𢷮 đủi𪆤 đủi

1/3

đủi [giói, đổi]

U+22ACA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen đủi

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đủi [dúi, giói, đổi]

U+22DEE, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen đủi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

đủi [đỉu]

U+2A1A4, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đen đủi