Có 2 kết quả:

董 đủng𨆟 đủng

1/2

đủng [dỏng, rỗng, xổng, đúng, đũng, đỏng, đổng]

U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đủng đỉnh

Tự hình 3

Dị thể 3

đủng

U+2819F, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đủng đỉnh