1/2
đứ [sỉ, xỉ, đe, đớ]
U+54C6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
đứ [đá, đĩa, đớ, đứa]
U+254A5, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1