Có 10 kết quả:
丁 đứa • 亭 đứa • 仃 đứa • 侈 đứa • 矴 đứa • 𠀲 đứa • 𠁂 đứa • 𡥥 đứa • 𥒥 đứa • 𫯍 đứa
Từ điển Hồ Lê
đứa ở, đứa trẻ
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứa ở, đứa trẻ
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đứa ở, đứa trẻ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứa ở, đứa trẻ
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứa ở, đứa trẻ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đứa ở, đứa trẻ
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đứa ở, đứa trẻ
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứa ở, đứa trẻ
Chữ gần giống 1
Bình luận 0