Có 4 kết quả:
等 đứng • 𠎬 đứng • 𥪸 đứng • 𨅸 đứng
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0