Có 8 kết quả:
䋎 đứt • 坦 đứt • 縆 đứt • 𠛣 đứt • 𠝗 đứt • 𠞹 đứt • 𢯟 đứt • 𢴑 đứt
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
Bình luận 0