Có 8 kết quả:

䋎 đứt坦 đứt縆 đứt𠛣 đứt𠝗 đứt𠞹 đứt𢯟 đứt𢴑 đứt

1/8

đứt [sất, thất, đụp]

U+42CE, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đứt [ngẩn, thưỡn, thản, đất, đật, đắt]

U+5766, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

Tự hình 3

Dị thể 1

đứt

U+7E06, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

Tự hình 2

Dị thể 2

đứt [dứt]

U+206E3, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

đứt

U+20757, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

đứt [dứt]

U+207B9, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

đứt

U+22BDF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

đứt [dắc, dắt, dứt, giắt, ngắt, rắc, tất, tắt]

U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột

Chữ gần giống 1