Có 2 kết quả:

沱 đừ𣴙 đừ

1/2

đừ [đà, đờ]

U+6CB1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đứ đừ; lừ đừ

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

đừ [đư]

U+23D19, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứ đừ; lừ đừ

Chữ gần giống 5