Có 4 kết quả:
仃 đừng • 停 đừng • 𠏦 đừng • 𣫲 đừng
Từ điển Viện Hán Nôm
đừng đi
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
đừng đi
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8