Có 4 kết quả:

仃 đừng停 đừng𠏦 đừng𣫲 đừng

1/4

đừng [dừng, đinh, đành, đình, đần, đứa]

U+4EC3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đừng đi

Tự hình 2

Dị thể 1

đừng [dành, dừng, rành, đành, đình]

U+505C, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đừng đi

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

đừng [đưng]

U+203E6, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đừng đi

đừng

U+23AF2, tổng 9 nét, bộ vô 毋 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đừng đi