Có 2 kết quả:

特 đực𬌣 đực

1/2

đực [sệt, đước, được, đặc]

U+7279, tổng 10 nét, bộ ngưu 牛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra

Tự hình 3

Dị thể 5

đực

U+2C323, tổng 13 nét, bộ ngưu 牛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra