1/3
đựng [dằng, dựng, nựng, rặng, đắng, đẵng, đặng]
U+9127, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
đựng
U+214C2, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
U+2CA90, tổng 12 nét, bộ ấp 邑 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm