Có 3 kết quả:
鄧 đựng • 𡓂 đựng • 𬪐 đựng
Từ điển Hồ Lê
chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0