Có 2 kết quả:

陰 ơm音 ơm

1/2

ơm [âm]

U+9670, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tá ơm (nhận vơ)

Tự hình 4

Dị thể 17

Chữ gần giống 8

ơm [âm, ậm]

U+97F3, tổng 9 nét, bộ âm 音 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tá ơm (nhận vơ)

Tự hình 4

Dị thể 3