1/5
ưa [thờ, ô, ơ, ư, ớ, ờ, ở, ứ]
U+65BC, tổng 8 nét, bộ phương 方 (+4 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 6
Không hiện chữ?
ưa [nhớ]
U+225B5, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưa
U+226E8, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 4
U+2A99F, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)phồn thể
U+2CC4D, tổng 20 nét, bộ hiệt 頁 (+11 nét)phồn thể