Có 5 kết quả:
应 ưng • 應 ưng • 膺 ưng • 鷹 ưng • 鹰 ưng
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưng ý
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất ưng
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưng thuận
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chim ưng
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 6
Chữ gần giống 3