Có 4 kết quả:
优 ưu • 優 ưu • 忧 ưu • 憂 ưu
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưu tú, ưu tiên, danh ưu (kịch sĩ nổi tiếng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ưu phiền, ưu thế
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưu lo, ưu sầu
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0