Có 4 kết quả:

猿 ươi𣘂 ươi𤠆 ươi𤠱 ươi

1/4

ươi [viên, vượn]

U+733F, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con đười ươi

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

ươi

U+23602, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ươi

ươi

U+24806, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đười ươi

Chữ gần giống 2

ươi

U+24831, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đười ươi