Có 2 kết quả:

淹 ươm𦂺 ươm

1/2

ươm [im, yêm, êm]

U+6DF9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ươm nước, ươm vào

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

ươm

U+260BA, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ươm tơ

Tự hình 1