Có 3 kết quả:

胺 ươn𤹕 ươn𬆘 ươn

1/3

ươn [an, ườn]

U+80FA, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá ươn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ươn

U+24E55, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ươn thối

ươn

U+2C198, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá ươn