1/3
ươn [an, ườn]
U+80FA, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
ươn
U+24E55, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)phồn thể
U+2C198, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm