Có 10 kết quả:
坱 ương • 央 ương • 怏 ương • 殃 ương • 泱 ương • 秧 ương • 罰 ương • 鴦 ương • 鸯 ương • 𫊬 ương
Từ điển Hồ Lê
ương đất
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trung ương
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ương nghạnh
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tai ương
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ương (lớn, bao la)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ương cây (ươm cây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xem phạt
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uyên ương
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uyên ương
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0