Có 5 kết quả:

約 ước约 ước药 ước葯 ước藥 ước

1/5

ước [yêu]

U+7D04, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ước ao, ước mong

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

ước [yêu]

U+7EA6, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ước ao, ước mong

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

ước [dược]

U+836F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ước (đầu nhị đực)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ước [dược]

U+846F, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ước (đầu nhị đực)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ước [dược]

U+85E5, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem dược

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0