Có 5 kết quả:

厭 ướm唵 ướm嚈 ướm懨 ướm𧞣 ướm

1/5

ướm [im, yếm, êm, ếm]

U+53AD, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ướm hỏi

Tự hình 4

Dị thể 7

ướm [úm]

U+5535, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướm hỏi

Tự hình 1

Dị thể 2

ướm [yểm]

U+5688, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

ướm hỏi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ướm [yêm]

U+61E8, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ướm hỏi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ướm [yếm]

U+277A3, tổng 19 nét, bộ y 衣 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ướm thử

Dị thể 1

Chữ gần giống 4