Có 2 kết quả:

押 ướp浥 ướp

1/2

ướp [ghép, giẹp, áp, ép, ét, ắp, ẹp, ếp, ốp]

U+62BC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướp trà, ướp lạnh

Tự hình 2

ướp [óp, ấp, ập, ọp, ụp]

U+6D65, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ướp hương; ướp xác

Tự hình 1

Dị thể 1