Có 1 kết quả:

餲 ưởi

1/1

ưởi [ế]

U+9932, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi ưởi ưởi (bất tài, dở dang)

Tự hình 2

Dị thể 3