Có 4 kết quả:

怏 ưởng鍚 ưởng钖 ưởng鞅 ưởng

1/4

ưởng [ương, ửng]

U+600F, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưởng (kêu ca, phàn nàn)

Tự hình 3

ưởng [thang, thanh]

U+935A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

ưởng [thang]

U+9496, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưởng (đồ trang sức cho ngựa)

Tự hình 1

Dị thể 3

ưởng [óng]

U+9785, tổng 14 nét, bộ cách 革 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ưởng (dây quàng cổ ngựa kéo xe)

Tự hình 2

Dị thể 2