Có 2 kết quả:

㨃 ưỡn𫎼 ưỡn

1/2

ưỡn

U+3A03, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ưỡn ngực

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

ưỡn

U+2B3BC, tổng 16 nét, bộ tẩu 走 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưỡn ẹo