1/3
ạ [a, à]
U+554A, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
ạ [á, ớ]
U+555E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 8
ạ
U+20D9A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1