Có 2 kết quả:

喝 ạc噁 ạc

1/2

ạc [hát, hét, hít, hết, kệ, ặc]

U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ầm ạc

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

ạc [uạ, éc, ú]

U+5641, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ậm ạc

Tự hình 1

Dị thể 2