Có 2 kết quả:

厄 ạch𬪾 ạch

1/2

ạch [ách, ịch]

U+5384, tổng 4 nét, bộ hán 厂 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngã ạch ạch

Tự hình 3

Dị thể 13

ạch

U+2CABE, tổng 13 nét, bộ lý 里 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạch ạch (nặng nề, chậm chạp)