1/2
ạo [ao, u, ào]
U+5466, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ạo [ào]
U+20BFB, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1