Có 1 kết quả:

𣿌 ạt

1/1

ạt [ướt]

U+23FCC, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ào ạt

Chữ gần giống 5