Có 2 kết quả:

妸 ả婭 ả

1/2

[a, , , gạ, gả]

U+59B8, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

cô ả

Tự hình 1

Dị thể 1

[á]

U+5A6D, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cô ả

Tự hình 2

Dị thể 2