Có 7 kết quả:

呃 ải溢 ải矮 ải縊 ải缢 ải薆 ải隘 ải

1/7

ải [nhách, ách]

U+5443, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ách

Tự hình 2

Dị thể 4

ải [dật]

U+6EA2, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ải (nát)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

ải [nuỵ, oải]

U+77EE, tổng 13 nét, bộ thỉ 矢 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nước da ải ải (da hơi xanh)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

ải

U+7E0A, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tự ải (thắt cổ mà chết)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

ải

U+7F22, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự ải (thắt cổ mà chết)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

ải [ái]

U+8586, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ải [ỏi]

U+9698, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ải Vân quan (nơi hiểm trở, giáp giới giữa hai nước)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 6