Có 7 kết quả:
呃 ải • 溢 ải • 矮 ải • 縊 ải • 缢 ải • 薆 ải • 隘 ải
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem ách
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ải (nát)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nước da ải ải (da hơi xanh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tự ải (thắt cổ mà chết)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự ải (thắt cổ mà chết)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0