Có 3 kết quả:

影 ảnh瘿 ảnh癭 ảnh

1/3

ảnh

U+5F71, tổng 15 nét, bộ sam 彡 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hình ảnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

ảnh

U+763F, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ảnh (bệnh bướu cổ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ảnh

U+766D, tổng 22 nét, bộ nạch 疒 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ảnh (bệnh bướu cổ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0