Có 4 kết quả:

幻 ảo懊 ảo抝 ảo拗 ảo

1/4

ảo [hoẻn]

U+5E7B, tổng 4 nét, bộ yêu 幺 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

ảo ảnh, mờ ảo

Tự hình 3

Dị thể 4

ảo [áo, úc]

U+61CA, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ảo não

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

ảo [nữu, ẩu]

U+629D, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ảo đoạn (bẻ gẫy)

Tự hình 1

Dị thể 1

ảo [húc, nữu, ấu]

U+62D7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mờ ảo

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5