Có 13 kết quả:

喑 ấm堷 ấm廕 ấm瘖 ấm荫 ấm蔭 ấm𠿮 ấm𡓅 ấm𢉩 ấm𤋾 ấm𤭵 ấm𨯛 ấm𩐛 ấm

1/13

ấm [hăm, hằm, om, um, vòi, âm, ùm, ầm, ồm, ỡm]

U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm áp

Tự hình 2

Dị thể 2

ấm [om]

U+5837, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm nước

Tự hình 1

Dị thể 1

ấm

U+5ED5, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cậu ấm cô chiêu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

ấm [âm, ốm]

U+7616, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câm

Tự hình 2

ấm

U+836B, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm (bóng dâm)

Tự hình 2

Dị thể 3

ấm

U+852D, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bóng dâm, che kín

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

ấm [ẫm, ậm, ỏm, ỡm]

U+20FEE, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm ức

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

ấm

U+214C5, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấm nước

Chữ gần giống 3

ấm

U+22269, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm đầu; cậu ấm

Tự hình 1

Dị thể 1

ấm [hâm, om, um, âm]

U+242FE, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Vân Tiên vừa ấm chân tay

ấm

U+24B75, tổng 13 nét, bộ ngoã 瓦 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ấm nấu nước

ấm

U+28BDB, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấm chè

Chữ gần giống 3

ấm

U+2941B, tổng 13 nét, bộ âm 音 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1